BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 1986556 2128956 2256889 2258874 2403331 2471327 2536640 2680048 2912914 3155331
An Giang
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 296273 295216 300837 293500 305738 313926 344731 361332 440703 499878
Bạc Liêu
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 150003 154979 158388 160436 178095 191584 194668 205379 221258 241860
Bến Tre
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 166671 195029 226256 230641 243576 242483 250890 256753 271044 284764
Cà Mau
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 234356 255577 269763 276410 294282 306318 282043 304992 326070 337650
Cần Thơ
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 172360 188808 191753 173862 173769 166326 160514 176481 202633 223830
Đồng Tháp
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 345373 376818 424263 413988 461415 469015 474909 495642 518063 553355
Hậu Giang
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 44424 50616 62814 59014 58246 57323 57760 59192 62187 67823
Kiên Giang
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 90232 106506 127033 135011 170335 183480 196477 209442 222388
Long An
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 30510 32194 29665 30416 31344 42253 45998 46427 49368 56399
Sóc Trăng
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 124550 122045 124927 138479 148163 156042 167512 184832 187752 233419
Tiền Giang
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 120188 126014 135222 136602 137957 144992 150024 157327 168682 138929
Trà Vinh
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 78834 89709 72213 88361 95328 91899 103398 111487 122386 138795
Vĩnh Long
--Sản lượng thủy sản nuôi trồng ( tấn) 132782 135445 133755 122154 105083 105686 107716 110762 119443 142871