BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 627.5 653.6 682.4 720.1 735.8 765.1 855.5 888.6 931.8 997.7
An Giang
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn)
Bạc Liêu
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 60.9 65.4 69.5 65.7 66.8 70 65.8 68.2 69.8 72.4
Bến Tre
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 101.5 112.4 116.2 119.4 118.4 127.6 149.3 145.3 147.2 154.2
Cà Mau
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 108.2 104 103 121 129.5 130.1 149.2 143.6 155.3 168.1
Cần Thơ
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn)
Đồng Tháp
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn)
Hậu Giang
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn)
Kiên Giang
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 252.7 260 277.6 296.8 299.1 311.9 359.5 393.4 410.8 423.1
Long An
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 1.9 2.1 2.4 2.5 3 3 3.1 3.2 2.9 2.8
Sóc Trăng
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 24.7 31.7 35 37 40.2 40.6 45.4 42.9 44.4 43.6
Tiền Giang
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 53.6 55.1 56.2 57.9 56 58.9 59.4 66.9 74.7 94.3
Trà Vinh
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn) 24 22.9 22.6 19.8 22.8 23 23.8 25.1 26.7 39.2
Vĩnh Long
--Sản lượng cá biển khai thác (nghìn tấn)