BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 2999114 | 3169715 | 3385989 | 3439665 | 3604813 | 3703448 | 3863322 | 4096004 | 4347025 | 4649099 | |
An Giang | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 333482 | 335399 | 339323 | 327200 | 340427 | 335439 | 365943 | 394259 | 463806 | 516208 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 252266 | 253479 | 257966 | 260885 | 278447 | 298500 | 301944 | 317650 | 336262 | 358860 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 287585 | 327102 | 383120 | 393616 | 403582 | 418233 | 450023 | 463139 | 480920 | 506091 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 403207 | 408530 | 424543 | 438485 | 467650 | 490831 | 491043 | 517391 | 530983 | 554650 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 178296 | 195201 | 197911 | 179890 | 179910 | 172412 | 166439 | 185827 | 208984 | 230380 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 360578 | 392074 | 438579 | 429310 | 478051 | 485622 | 491486 | 518418 | 535960 | 571615 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 47473 | 53592 | 65767 | 61923 | 60897 | 59918 | 60524 | 61921 | 64863 | 70492 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 432489 | 463458 | 545962 | 589161 | 625840 | 646850 | 708468 | 749076 | 794847 | 817177 | |
Long An | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 41573 | 45262 | 43291 | 43621 | 45381 | 54615 | 58623 | 59784 | 61434 | 68771 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 168000 | 175295 | 181011 | 195063 | 206546 | 218742 | 233325 | 256884 | 257761 | 297571 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 200910 | 211374 | 220048 | 228852 | 230989 | 242769 | 249087 | 266660 | 284337 | 288318 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 152797 | 165845 | 147232 | 162744 | 175288 | 167343 | 172237 | 187662 | 200613 | 219597 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Sản lượng thủy sản (tấn) | 140458 | 143104 | 141236 | 128915 | 111805 | 112174 | 114180 | 117333 | 126255 | 149369 |