BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 2257.3 2436.2 2812.1 3069.3 3166.8 3542 4098.8 4288.9 4376.6
An Giang
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV)
Bạc Liêu
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 126.7 128.4 140.8 159.5 139.3 133.3 151.7 147.8 143.9
Bến Tre
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 414.4 622 661.3 718.5 747.8 869.7 1185.9 1162.9 1147.5
Cà Mau
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 277.4 252.3 252.1 275.3 305 369.8 370.5 406.4 400.7
Cần Thơ
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV)
Đồng Tháp
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV)
Hậu Giang
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV)
Kiên Giang
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 1139.1 1147 1426 1542 1611.1 1749.5 1862.2 1939.9 2048.6
Long An
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 0.6 1.9 1.9 1 1 2.1 4.7 4.7
Sóc Trăng
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 82.3 84.7 105.3 105.5 106.5 120.4 142.3 151.2 164.1
Tiền Giang
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 193.9 164.3 182.9 217.5 212.5 252 307.3 386.7 369.3
Trà Vinh
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV) 23.5 36.9 41.8 49.1 43.5 46.3 76.8 89.3 97.8
Vĩnh Long
--Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên (Nghìn CV)