BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 742.7 729.3 734.1 753.4 758.5 757 771.3 796 811 826.5
An Giang
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 2.4 1.8 1.8 2.5 2.4 2.5 2.5 2.7 3.3 3.5
Bạc Liêu
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 125.4 125.2 117.8 127.9 127.5 130.6 131.8 136.1 138.9 140.5
Bến Tre
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 42.5 43.1 47.7 44.8 47.1 42.4 45.2 45.2 45.4 45.9
Cà Mau
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 296.1 296.5 296.5 295.8 298.1 299.8 301.5 302.9 302.4 305
Cần Thơ
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 12.8 12.6 11.7 11 11.4 10.9 8.4 8.3 7.6 7.1
Đồng Tháp
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 4.8 5.5 5.7 5.9 6 5.8 5.8 6.2 6.3 6.5
Hậu Giang
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 6.4 6.4 6.6 6.5 7.1 6.8 7.1 7.3 7.4 7.8
Kiên Giang
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 123.1 114.6 115.5 126.9 132.9 136.2 142.7 153.9 160.7 166.5
Long An
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 9.4 10.8 8.9 9 8.7 8.7 8.2 9.4 11.1 10.3
Sóc Trăng
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 71.5 67.1 64.8 68.2 68.4 68.8 69.5 74.1 77.9 78.9
Tiền Giang
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 13.1 14.1 14.4 15.4 15.7 12.6 15.8 15.2 15.1 15.9
Trà Vinh
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 32.8 29.1 40.4 36.9 30.8 29.5 30.4 32.4 32.5 36
Vĩnh Long
--Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản (nghìn ha) 2.4 2.5 2.4 2.6 2.4 2.4 2.4 2.3 2.4 2.6