BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 83.64 85.47
An Giang
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 87.57 89.62 89.81
Bạc Liêu
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 89.66 88.89 81.08
Bến Tre
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 88.49 86.56 86.58
Cà Mau
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 81.84 91.14 91.57
Cần Thơ
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 76.47 79.67 80.39
Đồng Tháp
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 82.5 89.37 87.62
Hậu Giang
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 82.87 86.38 87.84
Kiên Giang
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 80.13 80.35 78.73
Long An
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 86.35 76.68 85.59
Sóc Trăng
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 80.43 84.4 88.78
Tiền Giang
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 79.18 76.42 83.39
Trà Vinh
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 86.08 83.91 89.95
Vĩnh Long
--Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính của 63 tỉnh (%) 82.3 73.93 79.77