BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10")
An Giang
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 5.76 6.95 6.93 6.79
Bạc Liêu
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 5.38 6.85 6.3 7.17
Bến Tre
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.98 7.16 7.61 8.19
Cà Mau
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.12 6.26 6.73 7.42
Cần Thơ
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 7.14 7.16 6.98 7.54
Đồng Tháp
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.77 6.32 7.71
Hậu Giang
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.4 6.61 6.21 7.15
Kiên Giang
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 5.66 6.27 6.35 7.24
Long An
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.56 7.23 6.9 7.1
Sóc Trăng
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 5.75 6.45 6.8 7.19
Tiền Giang
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.99 6.96 7.9 7.07
Trà Vinh
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.16 6.71 6.84 7.06
Vĩnh Long
--Điểm kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (điểm "thang điểm từ 1-10") 6.37 6.68 7.01 7.4