BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 52 | 48 | 29 | 74 | 61 | 90 | 59 | 58 | 44 | 32 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 212 | 548 | 282 | 112 | 82 | 30 | 57 | 43 | 31 | 27 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 78 | 62 | 50 | 59 | 71 | 70 | 192 | 152 | 120 | 100 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 71 | 65 | 70 | 65 | 87 | 120 | 108 | 186 | 125 | ||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 52 | 52 | 32 | 35 | 47 | 37 | 27 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 69 | 129 | 61 | 46 | 41 | 56 | 55 | 37 | |||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 57 | 52 | 46 | 61 | 54 | 35 | |||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 142 | 107 | 75 | 84 | 104 | 145 | 122 | 146 | 142 | 102 | |
Long An | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 2656 | 1995 | 730 | 625 | 453 | 354 | 275 | 210 | 161 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 153 | 202 | 108 | 644 | 398 | 273 | 238 | 209 | 198 | 137 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 113 | 157 | 621 | 506 | 389 | 306 | 299 | 247 | 192 | 182 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 80 | 257 | 213 | 253 | 158 | 190 | 137 | 105 | 70 | 50 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số người bị thương do tai nạn giao thông (Người) | 53 | 76 | 78 | 123 | 119 | 483 | 352 | 249 | 204 | 151 |