BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 141 | 126 | 108 | 83 | 86 | 110 | 98 | 90 | 87 | 69 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 69 | 81 | 78 | 57 | 56 | 53 | 37 | 31 | 29 | 20 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 141 | 131 | 119 | 145 | 209 | 201 | 193 | 197 | 196 | 140 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 40 | 32 | 24 | 18 | 25 | 44 | 33 | 29 | 21 | ||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 125 | 81 | 80 | 81 | 101 | 110 | 105 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 202 | 202 | 143 | 149 | 132 | 128 | 148 | 126 | |||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 57 | 53 | 54 | 71 | 91 | 76 | |||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 163 | 151 | 105 | 100 | 133 | 143 | 137 | 105 | 131 | 89 | |
Long An | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 267 | 335 | 235 | 232 | 222 | 184 | 149 | 134 | 111 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 176 | 183 | 150 | 128 | 113 | 106 | 99 | 106 | 112 | 99 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 263 | 303 | 246 | 243 | 233 | 204 | 251 | 274 | 227 | 220 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 88 | 101 | 79 | 80 | 72 | 107 | 80 | 69 | 68 | 53 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số người chết do tai nạn giao thông (người) | 110 | 128 | 142 | 109 | 148 | 147 | 143 | 139 | 129 | 121 |