BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 136 | 125 | 93 | 111 | 107 | 115 | 106 | 97 | 85 | 71 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 127 | 432 | 229 | 134 | 99 | 60 | 59 | 53 | 43 | 35 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 138 | 127 | 109 | 142 | 195 | 194 | 290 | 273 | 253 | 208 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 70 | 61 | 56 | 54 | 64 | 89 | 81 | 134 | 107 | ||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 114 | 78 | 77 | 78 | 95 | 104 | 101 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 201 | 202 | 135 | 144 | 124 | 128 | 147 | 120 | |||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 93 | 83 | 82 | 117 | 111 | 94 | |||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 169 | 169 | 128 | 125 | 160 | 187 | 186 | 210 | 215 | 151 | |
Long An | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 1764 | 1393 | 609 | 498 | 411 | 355 | 310 | 250 | 189 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 186 | 209 | 140 | 435 | 287 | 226 | 202 | 183 | 189 | 145 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 253 | 287 | 558 | 525 | 431 | 392 | 432 | 420 | 335 | 332 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 87 | 203 | 163 | 192 | 138 | 157 | 130 | 109 | 89 | 73 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số vụ tai nạn giao thông (Vụ) | 103 | 119 | 131 | 149 | 179 | 425 | 327 | 282 | 240 | 202 |