BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 7269.6 | 7065.9 | 7434.8 | 7723.8 | 7952.6 | 8564.5 | 9333.2 | 9962.9 | |||
An Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 2163.5 | 1665.3 | 1526.6 | 1599.8 | 1647 | 1695.1 | 1812.3 | 1925.5 | 2153.8 | 3086.472 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 165.3 | 186.1 | 203.1 | 192.1 | 198 | 220.9 | 250 | 273.8 | 304 | 845.114 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 351.5 | 384.5 | 535.3 | 515.6 | 506.1 | 577.4 | 629.8 | 649.3 | 707.7 | 893.879 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 102.2 | 101.7 | 104.9 | 109 | 113.2 | 130.4 | 135.9 | 151.6 | 152.5 | 344.776 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 939.1 | 769.4 | 739.1 | 725 | 735.8 | 789.3 | 856.9 | 913.4 | 1012.3 | 21043872 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 320.6 | 333.8 | 400.9 | 470.1 | 497 | 448.7 | 479.2 | 515.3 | 577.4 | 6559.503 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 148.7 | 163.4 | 173.8 | 193.1 | 201.8 | 221 | 244.3 | 253.3 | 309.7 | 633.4 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 719.3 | 809.5 | 896.2 | 999.4 | 1060.9 | 1163.4 | 1244.5 | 1324.4 | 1436.4 | 1668.58 | |
Long An | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 733.2 | 783 | 767.5 | 793.5 | 803.9 | 882.9 | 931.4 | 973.7 | 1007.3 | 1228.7767 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 133.7 | 165.4 | 203.8 | 219.1 | 229.2 | 264.4 | 286.3 | 303.9 | 320.4 | 412.037 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 898.5 | 1038.7 | 1101.3 | 1161.2 | 1184.7 | 1296.8 | 1497.4 | 1607.3 | 1455.9 | 1745.51 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 331.6 | 385.2 | 425.6 | 366.5 | 375.5 | 469 | 528.4 | 594.6 | 633.9 | 813.566 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá luân chuyển (triệu tấn.km) | 262.4 | 279.9 | 356.7 | 379.4 | 399.5 | 405.2 | 436.8 | 476.9 | 509.1 | 654.356 |