BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 86921.7 | 88158.2 | 97418.7 | 102924.4 | 105913.5 | 114470.5 | 122865.6 | 131526.1 | |||
An Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 19801.4 | 17926 | 22047 | 23293 | 23943.9 | 26049.1 | 27749 | 29534.3 | 32915.8 | 38955 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 3947.2 | 4335.8 | 4926.1 | 4824.2 | 4816.5 | 5297.4 | 5492.2 | 6050.4 | 6566.3 | 17285 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 3216.6 | 3480.8 | 5224.6 | 5316.7 | 5644.1 | 6016.5 | 6461.3 | 6919.6 | 7386.3 | 9186 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 792.6 | 746.2 | 731.4 | 773.3 | 709.8 | 909.7 | 939.9 | 1027.4 | 1062.9 | 2627 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 8739.3 | 7463.3 | 6939 | 6044.1 | 6373.6 | 7471.6 | 7876.1 | 8543.1 | 9304 | 12209 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 3019.9 | 3278.7 | 3358.8 | 4241 | 4143.3 | 4300.9 | 4676.6 | 4961.6 | 5525.5 | 6113 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 5556.2 | 6201.9 | 6734.2 | 7589.6 | 8099.8 | 8614.4 | 9209.8 | 9719.9 | 8339.9 | 8311 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 5789 | 6188 | 7149 | 7978 | 8287.2 | 9338 | 10010 | 10634.6 | 11497.2 | 12372 | |
Long An | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 15301.5 | 15060.7 | 14769.5 | 15193.5 | 15270.7 | 16714.2 | 18908.4 | 19893.9 | 20595.8 | 24365.4 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 2617.2 | 3321.6 | 3907.6 | 4683.7 | 4784.0 | 5295.7 | 5839.4 | 6264.9 | 6607.4 | 26348 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 9785.3 | 10939.8 | 12170.7 | 12849.6 | 13374.3 | 13465.6 | 13798.9 | 14859.7 | 15448.2 | 14225 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 3429.3 | 3754 | 4328 | 4946.5 | 5144.5 | 5746.3 | 6620.4 | 7544.5 | 7864.7 | 11858 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Khối lượng hàng hoá vận chuyển (nghìn tấn) | 4926.2 | 5461.4 | 5132.8 | 5171.3 | 5321.8 | 5251.1 | 5283.6 | 5572.3 | 5913.2 | 6875 |