BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 16065.3 17287.9 18621.3 19719 20035.3 20697.8 21850.2 23377.7
An Giang
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 2112.4 2147.4 2267.9 2335.9 2500 2586.4 2772.5 2956.8 3312.5 2429.354
Bạc Liêu
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 957.2 983.4 1044.6 1073.7 1120.5 1244.8 1362.7 1481.3 1605.1 2934.398
Bến Tre
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 1109.1 1274.1 1348.8 1462.5 1439.3 1538.7 1655.4 1786.6 1964.8 1913.289
Cà Mau
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 709.1 725 764.2 788.5 821.20 840.8 872.8 921.3 1047.6 2133.63
Cần Thơ
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 4395 4919 5290.8 5701 5302.9 5012.5 5103 5381.9 5751.4 289.397
Đồng Tháp
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 719.5 635.4 668.2 698.8 729.6 818.4 874.8 938.1 1011.3 1060.002
Hậu Giang
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 394 429 464 498.8 544.5 573.5 607.8 649.5 671.5 629.115
Kiên Giang
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 1810 2289.8 2619 2744.6 3021 3250 3542.2 3822.8 4101.9 5372.74
Long An
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 1017.8 1110.4 1211.7 1294 1337 1409.7 1504.5 1656 1698.9 2481.8659
Sóc Trăng
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 515.2 522.2 550.8 568.6 586.40 610.3 658.7 694.3 727.9 383.54
Tiền Giang
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 998.3 1053.5 1120.4 1231.1 1289.9 1500.9 1505.9 1593.3 1660.4 938.125
Trà Vinh
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 430.8 352.3 375.7 393.1 408.8 440 477.4 516.7 555.7 1053.013
Vĩnh Long
--Số lượt hành khách luân chuyển (triệu lượt người.km) 896.9 846.4 895.2 928.4 934.2 871.8 912.5 979.1 898.1 987.491