BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 561.1 | 571.7 | 594.4 | 609.6 | 624.5 | 649.1 | 679.2 | 730.8 | 778.2 | ||
An Giang | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 70.5 | 73.5 | 73.1 | 70.4 | 78.4 | 80.6 | 85.9 | 92.8 | 104.5 | 145.579 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 41 | 42.9 | 44.1 | 45.1 | 46.3 | 54 | 58.9 | 64.5 | 69.3 | 126.659 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 38.6 | 38.3 | 39.2 | 36.1 | 38.1 | 40.7 | 43.6 | 47.1 | 51.6 | 47.694 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 33.9 | 31.9 | 33.5 | 33.3 | 34.4 | 36.5 | 37.7 | 39.5 | 41.6 | 79.729 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 97.2 | 105.4 | 110.8 | 118.1 | 122.6 | 106.1 | 107.6 | 116.4 | 132.9 | 19.225 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 25.8 | 25 | 25.7 | 26.3 | 25 | 27.6 | 28.6 | 30.1 | 32.6 | 48.623 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 66.9 | 72.2 | 76.2 | 80.5 | 82.9 | 88.2 | 93.3 | 98 | 100.5 | 114.234 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 31.9 | 33.8 | 35.2 | 37.6 | 40.2 | 43.7 | 47.2 | 51.2 | 54.8 | 87.386 | |
Long An | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 41.5 | 42.1 | 44.9 | 46.3 | 48.5 | 51.4 | 53.1 | 57.6 | 59 | 65.9468 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 36.5 | 33.1 | 34.6 | 36.6 | 34.0 | 36.7 | 37 | 40.6 | 42.6 | 20.459 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 27.9 | 28.8 | 30.7 | 32 | 25.3 | 34.6 | 35.6 | 38.9 | 39.7 | 33.108 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 10.9 | 7.2 | 7.6 | 8.4 | 8.9 | 9.6 | 10 | 10.5 | 11.2 | 28.029 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số lượt hành khách vận chuyển (triệu lượt người) | 38.5 | 37.5 | 38.8 | 39.2 | 39.9 | 39.4 | 40.7 | 43.6 | 37.9 | 43.142 |