BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 5.57 | 4.79 | 4.57 | 5.2 | 4.2 | 3.05 | 3.05 | 3.33 | 2.81 | 2.35 | |
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 2.54 | 2.54 | 3.12 | 3.75 | 1.98 | 1.52 | 2.31 | 2.61 | |||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 1.23 | 0.82 | 0.67 | 0.62 | 0.66 | ||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 3.15 | 2.83 | 1.89 | 2.93 | 3.54 | 3.31 | 2.61 | ||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 3.42 | 5.44 | 5.68 | 4.17 | |||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 3.5 | 3.4 | 2.8 | 1.8 | 3.8 | 2.8 | |||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 2.29 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | |||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 5.91 | 2.49 | 2.18 | 2.84 | 2.87 | 2.69 | |||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 2.84 | 3.53 | 3.1 | 1.38 | 1.56 | 2.92 | 1.54 | ||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | |||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | |||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 4.72 | 3.69 | 2.62 | 2.89 | 1.3 | 1.91 | |||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ thiếu việc làm (%) | 7.59 | 7.19 | 6.5 | 10.08 | 12.5 | 7.12 | 7.39 | 7.05 | 7.01 |