BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.59 2.77 2.4 2.06 2.77 2.89 2.88 2.67 2.9
An Giang
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 4.07 2.25 2.24 2.56 2.25 2.32 1.87 3.06 2.45 3.18
Bạc Liêu
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.05 2.94 2.87 2.82 3.35 3.59 3.1 2.9 2.8 3.19
Bến Tre
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.4 1.78 1.55 1.61 1.47 2.13 2.21 1.65 0.32 1.88
Cà Mau
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.47 2.88 2.52 2.92 2.0 2.43 2.6 3.11 2.54 2.1
Cần Thơ
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 4.58 4.47 4.11 3.8 3.16 3.08 3.68 3.21 3.54 3.76
Đồng Tháp
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 4.14 2.19 2.02 2.77 2.41 2.46 2.42 3.21 3.54 1.28
Hậu Giang
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 2.89 2.91 2.91 2.82 2.79 2.68 2.69 2.7 2.71 2.73
Kiên Giang
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.45 2.63 2.38 2.55 2.5 3.35 3.36 2.98 2.97 3.56
Long An
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.82 2.56 1.75 1.27 1.88 2.99 2.35 2.17 1.33
Sóc Trăng
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 2.55 2.49 3.06 3.42 2.29 3.13 3.8 2.98 3.29 2.91
Tiền Giang
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 2.98 2.69 1.22 1.85 1.94 1.98 2.64 2.29 1.68 2.11
Trà Vinh
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 4.4 3.52 2.45 2.47 2.22 2.17 2.44 2.94 3 2.88
Vĩnh Long
--Tỷ lệ thất nghiệp (%) 3.05 3.07 3.17 2.76 2.32 2.2 2.34 2.4 2.42 2.62