BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1247 1797 2327 2778 3588
An Giang
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1319 1871 2472 2892 3560
Bạc Liêu
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1098 1527 2088 2611 3548
Bến Tre
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1089 1398 2098 2220 2869
Cà Mau
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1250 1779 2154 2372 2986
Cần Thơ
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1316 1963 2642 3016 3779
Đồng Tháp
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1239 1744 2205 2378 3089
Hậu Giang
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1540 2325 2673 3365 4371
Kiên Giang
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1273 2035 2214 2319 2699
Long An
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1289 1956 2430 3242 4215
Sóc Trăng
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1029 1324 1913 2548 3653
Tiền Giang
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1313 1941 2596 3139 3984
Trà Vinh
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1138 1666 2134 2691 3500
Vĩnh Long
--Thu nhập bình quân một lao động có việc làm (nghìn đồng) 1200 1580 2162 2450 3409