BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 9.36 | 6.93 | 4.67 | 4.73 | 4.87 | 5.04 | 4.47 | 4.5 | 5.23 | 6.27 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 12.4 | 12 | 12.57 | 12.02 | 11.49 | 3.01 | 8.88 | 8.82 | 12.35 | 10.61 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 9.2 | 5.4 | 6.5 | 5.8 | 5.7 | 6.6 | 8.1 | 7.2 | 7.2 | 7.1 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 12.5 | 10 | 7.93 | 7.96 | 6.3 | 5.02 | 5.15 | 6.28 | 5.28 | 6.12 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 14.83 | 14.12 | 10.7 | 11.32 | 12.06 | 12.28 | 8.64 | 6.54 | 7.02 | 7.73 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 9.74 | 9.76 | 8.6 | 7.64 | 6.07 | 6.38 | 6.54 | 7.02 | 6.52 | ||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 5.53 | 8.01 | 5.37 | 6.23 | 6.18 | 6.6 | 6.7 | 6.93 | 6.5 | ||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 11.91 | 11.94 | 11.82 | 9.4 | 9.03 | 9.56 | 6.61 | 7.27 | 7.51 | 7.3 | |
Long An | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 11.18 | 9.89 | 7.78 | 8.94 | 9.15 | 9.36 | 9.57 | 9.58 | |||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 10.74 | 8.35 | 6.42 | 6.7 | 4.69 | 5.63 | 4.19 | 6.04 | 5.51 | ||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 10 | 6.4 | 7.5 | 7.4 | 8 | 8.2 | 8.2 | 7.1 | 7.2 | 6.6 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 8.62 | 8.17 | 8.65 | 8.52 | 8.56 | 7.03 | 10.68 | 12.09 | 11.05 | 14.85 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn (%) | 15.02 | 8.28 | 6.13 | 6.57 | 6.69 | 7.13 | 7.12 | 5.62 | 5.86 | 5.58 |