BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | 65192 | 68242 | 67837 | 73815 | 73459 | ||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | |||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | 62471 | 70630 | 73356 | 76191 | 76702 | ||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | 57493 | 58065 | 59443 | 61318 | |||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ lao động nữ trong lĩnh vực phi nông nghiệp | 165062 |