BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 1192.945 | 1245.758 | 1234.231 | 1185.155 | 1119.391 | 1110.799 | 1110.014 | 1066.628 | 1057.267 | 972.159 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 493.588 | 495.865 | 498.752 | 502.605 | 507.633 | ||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 770.0484 | 780.405 | 765.3581 | 771.757 | 809.1655 | 797.6430 | 784.4910 | 802.871 | 812.175 | 815.003 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 666.868 | 668.389 | 664.852 | 672.622 | 677.617 | ||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 584.651 | 600.442 | 614.39 | 639.834 | 670.232 | 679.433 | 680.845 | 683.115 | 684.811 | 685.611 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 944.656 | 962.642 | 948.696 | 937.638 | 964.047 | 954.58 | 964.462 | 952.053 | 944.368 | 918.076 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 430.877 | 429.187 | 427.703 | 425.793 | 424.178 | ||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 932.517 | 918.53 | 928.533 | 919.814 | 921.843 | ||||||
Long An | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 823.9 | 844.1 | 850.5 | 887.9 | 876.1 | 868.1 | 879.4 | 883.1 | 1001.5 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 728.035 | 709.707 | 704.641 | 684.822 | 652.572 | 640.573 | 658.265 | 655.272 | 649.508 | 639.878 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 984.781 | 995.945 | 1022.518 | 1057.473 | 1060.654 | 1064.74 | 1069.571 | 1079.796 | 1109.334 | 1105.94 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 579.952 | 578.802 | 582.709 | 574.975 | 563.743 | ||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số lao động có việc làm trên địa bàn (nghìn người) | 583.997 | 600.385 | 600.804 | 599.95 | 604.871 | 606.413 | 598.164 | 597.647 | 600.843 | 607.559 |