BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Lực lượng lao động (nghìn người) 10128.7 10238.3 10362.7 10322.9 10288.6 10186.8 10202.1 10198.1 10280.4 10102.1
An Giang
--Lực lượng lao động (nghìn người) 1255 1300.4 1304.4 1275.8 1218.3 1132.1 1127.9 1096.2 1078.7 1002.5
Bạc Liêu
--Lực lượng lao động (nghìn người) 487.8 514 516 504.5 505.8 514.1 513.5 514.5 516.7 518.1
Bến Tre
--Lực lượng lao động (nghìn người) 792.6 777.1 770.8 775.8 808.6 813.4 800.1 814.5 814.5 828.8
Cà Mau
--Lực lượng lao động (nghìn người) 677.1 684.3 697.7 696.2 700.1 682.3 684.7 683.7 688.3 690.9
Cần Thơ
--Lực lượng lao động (nghìn người) 680.7 690.7 698.9 698.6 700 723.2 723.1 726.2 731 720.2
Đồng Tháp
--Lực lượng lao động (nghìn người) 988.6 994.4 985.2 986 1016.8 985.6 982.7 975.6 1055.7 929.4
Hậu Giang
--Lực lượng lao động (nghìn người) 456.2 456 456.4 462.3 453.3 440 450.2 455.8 450.7 420.3
Kiên Giang
--Lực lượng lao động (nghìn người) 965.5 1008.6 1036.8 990.8 1007.1 962.2 950.6 954.9 946.2 952.6
Long An
--Lực lượng lao động (nghìn người) 854.4 841.7 894.2 898.1 890.9 982.4 987.2 996.3 1006.7 1056.8
Sóc Trăng
--Lực lượng lao động (nghìn người) 762.3 744.1 749.4 729.3 699.6 658.8 682.7 674.4 670.1 657.9
Tiền Giang
--Lực lượng lao động (nghìn người) 1011.5 987.7 1029.4 1072.3 1050.8 1083.7 1095.8 1102.3 1125.8 1123.5
Trà Vinh
--Lực lượng lao động (nghìn người) 584.1 616.6 604.4 607.9 609.7 595.6 592.3 593.2 588.1 578.7
Vĩnh Long
--Lực lượng lao động (nghìn người) 612.9 622.8 619.1 625.2 627.6 613.4 611.3 610.5 607.9 622.4