BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | 91.9 | 94.3 | 95.4 | 97.7 | 99 | ||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) | |||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ xã có đường ô tô đến ủy ban nhân dân xã (%) |