BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 96.6 | 97.8 | 99.1 | 99.6 | 99.5 | ||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 93.2 | 96.1 | 98.2 | 99.31 | 99.5 | ||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 97.7 | 99.7 | 99.8 | 100 | |||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 97.7 | 98.91 | 99.8 | 99.6 | |||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 97.8 | 99 | 99.7 | 99.7 | |||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 99.7 | 99.7 | 99.6 | 99.7 | |||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 98.9 | 99.1 | 99.4 | 99.8 | |||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 98.6 | 98.9 | 99.8 | 99.1 | |||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 90 | 92.5 | 96.85 | 97.29 | 98 | 99.55 | |||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 99.24 | 99.31 | 99.63 | 99.68 | 99.2 | ||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 94.1 | 96.2 | 98.3 | 99.3 | |||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 99.9 | 99.9 | 99.9 | 100 | |||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 93.5 | 91.5 | 95.3 | 97.5 | 99.3 | ||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ dùng điện sinh hoạt (%) | 98.7 | 99.2 | 99.4 | 99.57 |