BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 47.6 | 53.3 | 60.4 | 67.3 | 77.7 | 81.9 | |||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 60.71 | 89.29 | 93.2 | 93.81 | 82.29 | 84.4 | 86.32 | 88.43 | 89.2 | ||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 39.3 | 42 | 45.5 | 50 | 52 | 52 | 52.05 | 53 | 53.96 | 83.7 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 39.9 | 40.4 | 46 | 61.6 | 64.6 | 70.7 | 75.8 | 84.8 | |||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 51.8 | 65.71 | |||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 60.05 | 74.67 | 81.01 | ||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 91.1 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | |||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 41.83 | 44.55 | 47.06 | 48.87 | 49.11 | 49.45 | 52.92 | 56.62 | 60.58 | 74.7 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 41.71 | 55.36 | 57.77 | 70.54 | 70.5 | ||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 36.85 | 38.49 | 46.77 | 52 | 52.05 | 53 | 53.96 | ||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 56.67 | 58.9 | 72.02 | 75.25 | 75.5 | 75.78 | |||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 29 | 29.6 | 33.2 | 43.1 | 53.62 | 59.35 | 61.4 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh (%) | 44.35 | 50.83 | 53.85 | 58.76 | 76.2 | 85.1 |