BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 81.6 85.5 89.1 91.5 94.9 96
----Thành thị
----Nông thôn
An Giang
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 91.25 96.82 96.95 97.4 98.1 98.7
----Thành thị
----Nông thôn
Bạc Liêu
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 94.6 98.8 99 99.45 99.5 99.6 99.7 99.9 99.9 100
----Thành thị
----Nông thôn
Bến Tre
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 75.7 80.57 86.19 89.12 93.2 94.5 95.8
----Thành thị
----Nông thôn
Cà Mau
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 100.0 100
----Thành thị
----Nông thôn
Cần Thơ
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 61.6 64.23 80.01
----Thành thị
----Nông thôn
Đồng Tháp
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 99.5
----Thành thị
----Nông thôn
Hậu Giang
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 84 85 91.17 92.88 94.25
----Thành thị
----Nông thôn
Kiên Giang
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 75.73 76.13 78.79 85 87.44 85.2 86.02 97.27
----Thành thị
----Nông thôn
Long An
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 97.44 97.91 97.58 98.01
----Thành thị
----Nông thôn
Sóc Trăng
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 91.53 95.09 96.03 97.04 98.02
----Thành thị
----Nông thôn
Tiền Giang
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 81.6 91.1 91.1 99.7 99.8 99.82
----Thành thị
----Nông thôn
Trà Vinh
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 94 94.8 97.3 98.23 98.82 92.5 93.26
----Thành thị
----Nông thôn
Vĩnh Long
--Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) 95.3
----Thành thị
----Nông thôn