BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 5.9 5.6 4.4 5.3 5.4
An Giang
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 3.8 3.4 3.4 3.4 3.3 3.3 3.2 3.3 3.6
Bạc Liêu
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 1.6 1.6 1.6 1.4 1.9 1.8 1.8 1.8 1.7
Bến Tre
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.8
Cà Mau
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 16.7 17 17.3 17.6 12.5 10.8 10.8 18.3 18.4
Cần Thơ
--Tỷ lệ che phủ rừng (%)
Đồng Tháp
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 2.2 2 1.9 13 15.2 15.1 1.7 1.5 1.6
Hậu Giang
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 1.6 1.7 1.7 1.3 1.3 1.3 1.4 1.5 1.6
Kiên Giang
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 11.3 11.1 10 9.6 8.6 8.5 8.2 10.7 12
Long An
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 8.3 7.4 6.6 6.2 5.7 5.7 4.8 4.3 3.7
Sóc Trăng
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 3 3.1 2.9 2.9 2 2.2 2.6 2.8 2.8
Tiền Giang
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 3.1 2.4 2.2 1.5 1.6 1.2 1.3 1 1
Trà Vinh
--Tỷ lệ che phủ rừng (%) 3.2 3.2 3.1 3.2 3.1 3.7 3.3 3.7 3.8
Vĩnh Long
--Tỷ lệ che phủ rừng (%)