BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 99.29 | 98.36 | 98.38 | 98.33 | 100 | 100 | 100 | 99.99 | 100 | 100 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 99.1930 | 99.6332 | 99.6232 | 99.3858 | 99.5297 | 99.6316 | 99.6961 | 99.6304 | 99.9501 | 100 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 99.8 | 99.7 | 99.97 | 99.96 | 99.97 | 99.4 | 99.97 | 99.7 | 95 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 98.6580 | 99.8 | 99.8489 | 99.8966 | 99.9340 | 100 | 100 | ||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 99.8 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 83.05 | 83.75 | 84.62 | 82.8 | 84.49 | 97.14 | 98.69 | 99.1094 | 99.4701 | 99.5729 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 93.75 | 90.3 | 85.98 | 94.92 | 95.29 | 95.74 | 89.93 | 86.6 | 73.68 | 87 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 100 | 100 | 99.91 | 95.67 | 99.28 | 98.19 | 98.47 | 98.57 | 99.5 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 94.96 | 95.4 | 94.96 | 97.96 | 98.0 | 99.23 | 99.55 | 99.1 | 91.73 | 95.09 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 97.1 | 98.3 | 99.8 | 99.9 | 99.3 | 97.99 | 99.7 | 99.3 | 99.1 | 98.7 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 98.9 | 99.6 | 99.7 | 99.7 | 99.5 | 99.8 | 100 | 100 | |||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ đào tạo trở lên (%) | 97.85 | 99.13 | 99.25 | 99.92 | 98.79 | 91.66 | 99.19 | 99.54 | 99.79 | 100 |