BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 92.2 | 92.3 | 93.1 | 93.4 | 92.6 | 92.9 | 92.8 | 93.4 | 92.8 | 94.2 | |
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 88.4 | 88.5 | 89.1 | 91 | 89.5 | 90.5 | 91 | 92.1 | 91.7 | 91.6 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 93.7 | 94.6 | 94.5 | 95.4 | 94.3 | 94.1 | 93.6 | 94.5 | 93.7 | 95.1 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 95.3 | 94 | 95.1 | 96.1 | 95.1 | 94.6 | 95 | 94.7 | 93.8 | 95.2 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 95.9 | 95.7 | 96 | 95.5 | 96 | 95.6 | 95.3 | 95.8 | 96.4 | 96.6 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 94.4 | 95.1 | 95.4 | 94.5 | 94.2 | 94.2 | 94.2 | 95.4 | 93.9 | 96.5 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 91.7 | 91 | 93 | 94.7 | 92 | 93.6 | 93.1 | 92.1 | 91.6 | 93.8 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 93.5 | 93.3 | 95.2 | 94.7 | 94.3 | 94.3 | 94.5 | 94.9 | 94 | 94.4 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 92.5 | 92.6 | 92.3 | 91.7 | 91.9 | 91.3 | 90.7 | 91.4 | 90.9 | 93.4 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 94.9 | 95.2 | 95 | 95.2 | 95.6 | 95.2 | 95.9 | 96.6 | 95.8 | 96.7 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 87 | 87.4 | 88.3 | 88.7 | 87.1 | 88.5 | 87.7 | 89.9 | 89.8 | 89.3 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 95 | 95.2 | 95.7 | 95.2 | 94.5 | 94.9 | 95.3 | 94.9 | 94.9 | 95.9 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 85 | 85.8 | 89.3 | 88.5 | 87.1 | 88.3 | 87.4 | 88.5 | 87.8 | 89.5 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%) | 93.2 | 93 | 93.8 | 93.4 | 93.9 | 93.7 | 93.5 | 94.4 | 93.1 | 95.8 |