BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 91.28 | 98.47 | 98.95 | 99.27 | 94.05 | 94.51 | 98.35 | ||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 89.32 | 98.94 | 99.08 | 99.64 | 95.81 | 95.2 | 99.53 | 99.7 | 98.8 | 98.8 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 95.48 | 99.44 | 98.89 | 98.74 | 89.28 | 93.36 | 99.67 | 99.6 | 99.04 | ||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 84.15 | 98.13 | 99.2 | 99.69 | 97.06 | 96.07 | 99.83 | 98.73 | 98.73 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 93.16 | 99.45 | 98.93 | 98.27 | 85.2 | 91.89 | 98.06 | 96.12 | 96.12 | ||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 97.74 | 99.62 | 99.96 | 99.72 | 97.76 | 96.57 | 99.05 | 98.35 | 97.8 | 97.8 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 94.6 | 99.72 | 99.7 | 99.53 | 91.67 | 92.36 | 99.36 | 97.59 | 97.59 | ||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 97.94 | 99.88 | 99.6 | 99.89 | 95.87 | 93.35 | 99.82 | 94.69 | 94.69 | ||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 97.35 | 99.56 | 99.47 | 99.29 | 91.12 | 94.14 | 98.49 | 98.65 | 99.7 | 96.57 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 88.89 | 97.17 | 97.84 | 98.21 | 92.22 | 92.52 | 98.56 | 97.17 | 97.17 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 90.74 | 98.9 | 98.55 | 99.6 | 94.6 | 95.58 | 99.25 | 99.25 | 99.04 | 97.64 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 89.07 | 95.93 | 97.76 | 99.22 | 96.19 | 95.56 | 91.26 | 99.4 | 96.4 | 96.4 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 90.91 | 97.92 | 99.13 | 99.78 | 97.1 | 95.83 | 99.17 | 98.57 | 96.72 | 96.72 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông (%) | 86.84 | 97.74 | 98.59 | 99.05 | 95.97 | 96.38 | 99.69 | 99.57 | 98.37 | 98.37 |