BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 45.1 | 45.1 | 50.3 | 58.5 | 61.2 | ||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 62.1 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 65.8 | 69.17 | 89.2 | 89.3 | 89.4 | 45.3 | 43 | 43.3 | 47.7 | 42 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 58.8 | 56.6 | 55.1 | 61 | 58.3 | 62.6 | 55.6 | 68.1 | 66 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 39.79 | 42.5 | 44.77 | 53.5 | 49.52 | ||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 41.2 | 63.85 | 67.22 | 66.5 | 67.03 | 63.5 | 69.4 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 58.9 | 63.32 | |||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 37.2 | 42.7 | 48 | 43.7 | 45.1 | 48.79 | 50.31 | 99.98 | 58.7 | 79.95 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 13.98 | 20.45 | 33.31 | 33.5 | 33.5 | 33.97 | 34.7 | 34.72 | 57.2 | 46.85 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 51.5 | 53 | 56.57 | 60.3 | 56.37 | 55.47 | 73.2 | 73.27 | 73.4 | 73.85 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 29.04 | 28.04 | 29.17 | 27.85 | 31.0 | 31.96 | 33.69 | 33.56 | 57.6 | 49.18 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 43.9 | 44.1 | 45.9 | 44.1 | 48.2 | 50.2 | 57.2 | 58.8 | 57.3 | 96.8 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 80.37 | 89.33 | 93.46 | 97.31 | 97.27 | 97.43 | 98.51 | 97.54 | 61.5 | 70.2 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp trung học phổ thông (%) | 64.5 | 64.06 | 60.07 | 55.99 | 56.24 | 62.55 | 80.41 | 95.99 | 78.4 | 96.8 |