BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 91.7 91 93.3 96.1 96.9
An Giang
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 96.3
Bạc Liêu
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 85.95 86.42 91.77 91.78 93.2 102.81 102.71 103.32 93.8 96
Bến Tre
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 96 97.3 96 93.4 93.2 93 92.2 99.1 97.8 98.4
Cà Mau
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 98.02 94.99 99.85 94.1 99.87
Cần Thơ
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 100 100 100 100 93.8 100
Đồng Tháp
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 96.5 98.04
Hậu Giang
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 99.8 95 97.7 100 100 100 100 95.9 100
Kiên Giang
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 98 83.61 86.53 86.6 97.52 97.54 97.54 95.7 98.93
Long An
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 99 99 99.2 99.7 99.85 99.9 99.9 99.91 97.5 99.93
Sóc Trăng
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 108.42 107.82 107.64 110.43 109.75 109.11 106.44 106.94 95.7 101.51
Tiền Giang
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 98 96.7 98.6 98.6 98.9 98.8 98.5 100.6 98.7 98.9
Trà Vinh
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 95.73 96.11 96.12 97.58 97.34 97.64 97.79 98.22 97.2 98.5
Vĩnh Long
--Tỷ lệ học sinh đi học đúng tuổi cấp tiểu học (%) 99.32 99.15 99.8 99.85 98.81 99.02 99.06 98 97.07