BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.08 | 0.15 | 0.15 | 0.15 | 0.12 | 0.11 | 0.12 | 0.15 | 0.1820 | ||
An Giang | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.06 | 0.14 | 0.11 | 0.14 | 0.16 | 0.15 | 0.14 | 0.14 | 0.1808 | ||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.09 | 0.24 | 0.19 | 0.16 | 0.12 | 0.11 | 0.1 | 0.14 | 0.1852 | ||
Bến Tre | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.11 | 0.12 | 0.11 | 0.12 | 0.11 | 0.1 | 0.13 | 0.15 | 0.1445 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.1 | 0.17 | 0.24 | 0.22 | 0.14 | 0.11 | 0.1 | 0.21 | 0.2501 | ||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.07 | 0.35 | 0.28 | 0.27 | 0.17 | 0.18 | 0.17 | 0.23 | 0.2889 | ||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.08 | 0.16 | 0.2 | 0.19 | 0.13 | 0.1 | 0.13 | 0.15 | 0.2396 | ||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.13 | 0.1 | 0.1 | 0.08 | 0.1 | 0.09 | 0.09 | 0.1 | 0.0943 | ||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.11 | 0.19 | 0.17 | 0.16 | 0.13 | 0.11 | 0.13 | 0.15 | 0.1872 | ||
Long An | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.09 | 0.16 | 0.14 | 0.13 | 0.04 | 0.13 | 0.09 | 0.18 | 0.1678 | ||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.06 | 0.12 | 0.12 | 0.15 | 0.11 | 0.08 | 0.1 | 0.09 | 0.1269 | ||
Tiền Giang | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.12 | 0.09 | 0.08 | 0.1 | 0.11 | 0.1 | 0.14 | 0.16 | 0.1893 | ||
Trà Vinh | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.09 | 0.11 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.09 | 0.08 | 0.12 | 0.1240 | ||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số ca nhiễm HIV mới được phát hiện hàng năm trên một nghìn người không bị nhiễm HIV | 0.06 | 0.07 | 0.13 | 0.11 | 0.07 | 0.09 | 0.08 | 0.07 | 0.1166 |