BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 18.9 18 17.9 17.4 17 16.7 16.4 16.3 15.9
An Giang
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 23.8 22.9 22.7 21.9 21.6 21.2 20.9 20.7 20.4
Bạc Liêu
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 19.2 19.4 19.1 18.5 18.1 17.8 17.5 17.4 17.2
Bến Tre
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 17.2 15.3 15.4 14.9 14.6 14.4 14.2 14.1 13.8
Cà Mau
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 21 17.8 17.8 17.2 16.9 16.6 16.3 16.2 15.9
Cần Thơ
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 13.5 14.8 14.6 14.1 13.9 13.6 13.4 13.4 13.2
Đồng Tháp
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 21 18.7 18.7 18.1 17.8 17.4 17.2 17.1 16.8
Hậu Giang
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 15.8 15.8 15.8 15.3 15 14.8 14.6 14.5 14.2
Kiên Giang
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 20.4 19.4 19.5 18.8 18.8 18.5 18.2 18.1 17.8
Long An
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 14.6 14.9 15 14.5 14.3 14 13.8 13.7 13.5
Sóc Trăng
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 22.5 20.8 20.7 20 19.6 19.3 19 18.9 18.6
Tiền Giang
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 15.8 14.1 14.3 13.9 13.6 13.4 13.2 13.2 13
Trà Vinh
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 22.5 19.3 19.4 18.7 18.4 18.1 17.8 17.7 17.3
Vĩnh Long
--Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) 17.2 16.3 15.9 15.4 15.1 14.8 14.6 14.5 14.4