BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 12.6 | 12.2 | 12 | 12 | 11.6 | 11.4 | 11.2 | 11 | 10.9 | 10.7 | |
An Giang | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 15.8 | 14.2 | 15.2 | 15.1 | 14.6 | 14.4 | 14.1 | 13.9 | 13.8 | 13.6 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 12.8 | 13.1 | 12.9 | 12.7 | 12.3 | 12.1 | 11.9 | 11.7 | 11.7 | 11.5 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 11.5 | 10.4 | 10.3 | 10.3 | 10 | 9.8 | 9.6 | 9.5 | 9.4 | 9.2 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 14 | 12.9 | 11.9 | 11.9 | 11.5 | 11.3 | 11.1 | 10.9 | 10.9 | 10.6 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 9 | 9.2 | 9.9 | 9.8 | 9.5 | 9.3 | 9.1 | 9 | 8.9 | 8.8 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 14 | 12.7 | 12.5 | 12.5 | 12.1 | 11.9 | 11.7 | 11.5 | 11.4 | 11.2 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 10.6 | 10.7 | 10.6 | 10.6 | 10.2 | 10.1 | 9.9 | 9.7 | 9.7 | 9.5 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 13.6 | 13.1 | 12.9 | 13 | 12.6 | 12.6 | 12.3 | 12.1 | 12.1 | 11.9 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 9.8 | 10.2 | 10 | 10 | 9.7 | 9.5 | 9.4 | 9.2 | 9.2 | 9 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 15 | 14.3 | 13.9 | 13.8 | 13.3 | 13.1 | 12.9 | 12.7 | 12.6 | 12.4 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 10.6 | 9.6 | 9.5 | 9.6 | 9.3 | 9.1 | 9 | 8.8 | 8.8 | 8.6 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 15 | 13.9 | 12.9 | 12.9 | 12.5 | 12.3 | 12.1 | 11.9 | 11.8 | 11.6 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh sống) | 11.5 | 11.1 | 10.9 | 10.6 | 10.3 | 10.1 | 9.9 | 9.8 | 9.7 | 9.6 |