BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.9 | 100 | 100 | 100 | 99.9 | 100 | 100 | 100 | 99.9 | ||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 98.1 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.8 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 99.7 | 100 | 99.9 | 98.9 | 100 | 100 | ||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.5 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.9 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.8 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | ||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100.0 | 100 | 100 | ||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 99.9 | ||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ ca sinh được nhân viên y tế có kỹ năng đỡ (%) | 99.9 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |