BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.4 7 6.8 6.8 6.8 5.6 5.3 5.1
An Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.1 6.8 6.3 6.6 6.2 6 5.9 5.8 5.6 4.8
Bạc Liêu
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.5 6.8 6.7 7 9.3 7.4 16 15.2 14.75 6.2
Bến Tre
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 6.4 6.9 6.7 6.2 6 5 4.9 4.8 4.7 4.7
Cà Mau
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.8 6.9 7 8.4 8.6 9.1 7.9 7.9
Cần Thơ
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 6.2 7 7.2 6.5 5.9 3.2 3.3 3.2 2.9
Đồng Tháp
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.5 7 6.8 7.5 6.7 5.1 4.8 3.9
Hậu Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.4 7.6 6.9 6.1 6.1 7.7 7.3 6.5
Kiên Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 6.5 6.2 6.8 6.7 6.7 4.8 4.2 4.5
Long An
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 6.6 6.5 6.5 5.9 5.6 2.8 2.7 2.6 3 2.5
Sóc Trăng
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 9.1 6.8 6.8 6.4 6.0 3.9 14 13 12.5 3.6
Tiền Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 9.5 8.2 6.9 7.9 6.6 5.8 5.8 5.7 5.5 4.6
Trà Vinh
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.6 7 7.8 8.2 11.2 8.9 8.8 8.1 7.7
Vĩnh Long
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%) 7.2 6.8 6.7 5.6 4.8 4.3 4.2 4.6 4