BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.2 26.8 26 24.6 24 23.5 23.1 19.1
An Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.7 27.7 26 24.9 24 23.9 23.8 23.2 23 19.5
Bạc Liêu
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.8 27.8 27 25.7 24.9 24.6 12 13.4 13.1 20.2
Bến Tre
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 26.9 24.8 24.2 23.1 22.2 21.9 21.8 21.5 21.5 17.5
Cà Mau
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.6 26.9 26.1 25 23.9 23.6 23.5 22.8 23.2 19.2
Cần Thơ
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 26.4 25 24 22.7 21.8 21.4 21.3 20.9 20.5 17
Đồng Tháp
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 29.8 28.7 28 26.6 25.7 25.5 24.6 21.1
Hậu Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 31 28.8 26.8 27 26.3 26 25.9 25.5 25.4 21.6
Kiên Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 26.9 26.8 24 22.8 21.9 21.6 21.2 17.2
Long An
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 24.5 22.8 22 20.8 19.8 19.5 19.4 18.8 18.2 15.1
Sóc Trăng
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 29.9 28.7 28.1 26.7 25.8 25.6 24.3 21.2
Tiền Giang
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.1 27 26.4 25.4 24.6 24.4 24.4 24.3 24 20
Trà Vinh
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.9 27.6 26.2 24.9 23.8 23.5 23.4 7.6 10.1 19.1
Vĩnh Long
--Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%) 28.9 26.4 25.8 24.4 23.2 23 22.9 22.5 22.6 18.6