BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 97.32 96.39 95.62 95.73 96.29 98.29 98.56 98.15 98.23
An Giang
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 90.74 90.46 90.27 89.67 91.82 95.33 93.69 93.08 93.97
Bạc Liêu
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 85.61 85.48 84.79 85.45 87.29 94.11 92.7 91.84 93.39
Bến Tre
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 90.31 90.67 91.35 91.33 93.02 95.94 92.72 91.72 93.76
Cà Mau
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 83.61 84.03 84.73 85.24 88.42 93.59 91.51 91.43 93.42
Cần Thơ
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 90.88 89.82 89.24 89.33 92.14 96.88 94.24 94.22 94.61
Đồng Tháp
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 87.37 87.38 87.27 86.96 87.03 93.26 90.13 90.67 90.65
Hậu Giang
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 83.3 81.89 83.11 83.23 83.53 90.7 89.38 90.5 89.41
Kiên Giang
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 84.27 84.28 84.43 85.09 87.96 93.29 90.89 91.53 93.78
Long An
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 88.73 88.35 88.2 88.07 92.08 95.29 93.18 93.14 94.06
Sóc Trăng
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 81.7 80.9 81.67 82.04 83.5 92.41 89.92 91.07 89.79
Tiền Giang
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 86.97 85.47 85.95 86.39 88.4 94.8 92.48 92.27 93.97
Trà Vinh
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 79.12 78.17 79.17 79.33 80.72 92.93 89.45 90.84 92.4
Vĩnh Long
--Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (%) 84.31 84.55 83.77 83.54 82.93 91.91 91.87 91.32 90