BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 2839 | 6608 | 7902 | 9233 | 11545 | 13747 | 15578 | ||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 2359 | 2553 | 2684 | 3337 | 3931 | 4151 | |||||
Bến Tre | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 3275 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 5595 | 6515 | 6176 | ||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 1814 | 6024 | 6937 | 7441 | 9056 | 10221 | 3637 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 24031 | 24659 | 30178 | 40359 | 40193 | ||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 2832 | 3005 | 2889 | 3964 | 3763 | 4917 | 5753 | ||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 1719 | 2103 | 2319 | 3151 | 8069 | ||||||
Long An | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 5908 | 14108 | 16929 | 16370 | 20533 | 24506 | |||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 1824 | 3924 | 4961 | 5470 | 6802 | 7334 | |||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 2110 | 2164 | 11052 | 12706 | 25500 | 9248 | |||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 4418 | 6046 | 5988 | 6780 | 8864 | 8444 | 11883 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) | 5444 | 6110 | 7058 | 13372 |