BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người)
An Giang
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 2637.51 3635.13 3419.65 4099.15 4574.84 4619.21 3143.703
Bạc Liêu
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 993 1618 1565 2304 2762 2564 2606
Bến Tre
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1950.798 2691.579 2493.754 2732.09 3177.61 2789.4
Cà Mau
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1346.5 1390 1759.3 2007.7 1874.5 2890 2927.519 3065.591 2909.665
Cần Thơ
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 2949.6 2349.09 2859.86 3391.31 3699.46 3894.57
Đồng Tháp
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 3695.712 4102.931 4382.697 4287.772 4262.16
Hậu Giang
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1402.77 1409 1138.73 1550.87 1962.47 2047.05 2016.14
Kiên Giang
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1736.314 1975.133 2284.357 2331.645 3076.05 3186.758 3778.888 4686.805 3443.8 2740
Long An
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 2357.19 3305.37 3031.48 3319.99 3436.3 3205.6
Sóc Trăng
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1873.257 3161.04 2679.352 3229.612 3970.096 4167.231 3685.14
Tiền Giang
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 3150 3469 3627 4305 4424 4082
Trà Vinh
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 1950.325 1950.745 1725.708 2059.949 2241.018 2148.655 2241.42
Vĩnh Long
--Số người được hưởng bảo hiểm y tế (nghìn lượt người) 2727.6 3080.71 3274.74 3287.6