BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 15.78 | 24.56 | 24.08 | 24.62 | 28.94 | 30.53 | 36.868 | ||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 2.036 | 3.301 | 3.751 | 3.834 | 4.08 | 5.561 | 6.28 | ||||
Bến Tre | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 8.6 | 0 | 0 | 0 | 13.263 | 14.411 | 13.281 | 12.323 | 12.17 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 17.554 | 19.988 | 20.986 | ||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 4.98 | 6.9 | 6.93 | 7.8 | 8.08 | 9.5 | 9.96 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 29.531 | 36.828 | 42.141 | 45.618 | 51.571 | ||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 4.09 | 3.92 | 4.14 | 4.77 | 5.62 | 6.03 | 7.52 | ||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 11.58 | 18.84 | 21.63 | 24.75 | 30.36 | ||||||
Long An | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 22.25 | 17.72 | 18.54 | 21.32 | 19.51 | 24.98 | |||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 5.379 | 0 | 0 | - | 6.602 | 7.476 | 8.578 | 10.695 | 12.35 | ||
Tiền Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 120 | 139 | 182 | 199 | 16 | 1 | |||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 18.843 | 18.381 | 21.5 | 25.056 | 26.265 | 30.038 | 28.48 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH 1 lần (nghìn lượt người) | 54.51 | 69.36 | 82 | 96.35 |