BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 6.85 | 9.58 | 10.35 | 11.16 | 12.1 | 12.89 | 13.72 | ||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 2.493 | 4.176 | 4.546 | 4.993 | 5.308 | 5.669 | 6 | ||||
Bến Tre | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 9.371 | 0 | 0 | 0 | 11.34 | 11.972 | 12.835 | 13.679 | 15.08 | ||
Cà Mau | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 7.88 | 8.324 | 8.963 | ||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 6.79 | 12.98 | 14.59 | 15.74 | 16.91 | 18.03 | 19.03 | ||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 8.408 | 9.199 | 9.963 | 10.924 | 11.742 | ||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 2.66 | 2.8 | 2.99 | 3.22 | 3.44 | 3.66 | 3.9 | ||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 9.25 | 9.92 | 10.57 | 10.97 | 11.81 | ||||||
Long An | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 868 | 1215 | 1325 | 1388 | 1425 | 1303 | |||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 3.735 | 0 | 0 | - | 5.687 | 6.19 | 6.67 | 7.245 | 7.69 | ||
Tiền Giang | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 10 | 14 | 15 | 16 | 17.5 | 18 | |||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 4.56 | 5.033 | 5.29 | 5.667 | 3.027 | 6.476 | 6.99 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Số người hưởng BHXH hàng tháng (nghìn người) | 8.38 | 9.21 | 9.77 | 11.18 |