BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người)
An Giang
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 60.7 73.91 79.95 83.35 87.59 91.64 101.209
Bạc Liêu
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 7.486 0 0 0 24.503 26.874 28.947 29.566 31.318 32.82
Bến Tre
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 36.051 0 0 0 63.29 70.626 77.747 81.065 0 90.3
Cà Mau
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 42.6 43.8 43.8 46.2 48.30 50.8 51.6 52.3 0 52.789
Cần Thơ
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 79.48 87.1 94.66 100.83 104.47 114.9 121.76
Đồng Tháp
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 70.235 74.273 75.181 79.324 86.495
Hậu Giang
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 32.24 37.63 40.75 45.19 50.18 51.4 51.61
Kiên Giang
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 39 49.377 52.751 53.602 55.899 62.242 66.818 52.634 0 87.5
Long An
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 135.31 203.22 227.38 255.99 282.37 329.44
Sóc Trăng
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 34.365 0 0 0 36.64 43.167 46.108 47.581 50.847 53.79
Tiền Giang
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 0 0 0 0 133 150 162 175 180 190
Trà Vinh
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 0 0 0 57.194 61.852 69.41 67.778 65.037 68.099 65.3
Vĩnh Long
--Số người đóng bảo hiểm thất nghiệp (nghìn người) 69.94 70.88 75.72 87.24