BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người)
An Giang
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 78.96 93.69 98.15 102.17 105.99 105.89 124.305
Bạc Liêu
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 27.223 0 0 0 31.372 32.881 35.247 36.896 39.299 42.06
Bến Tre
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 51.799 0 0 0 76.93 82.068 89.264 92.494 0 104.5
Cà Mau
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 52.5 53.1 53.5 55.3 58.40 59.6 62 62.7 0 129.207
Cần Thơ
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 93.17 102.3 105.65 112.42 116.26 125.1 137.07
Đồng Tháp
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 87.919 87.825 91.189 95.374 104.62
Hậu Giang
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 39.71 45.28 46.94 52.21 58.7 60.21 62.35
Kiên Giang
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 61.482 67.939 72.53 73.747 75.517 79.476 89.955 88.99 0 205.3
Long An
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 161.36 223.38 242.75 270.79 297.06 349.2
Sóc Trăng
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 42.943 0 0 0 48.23 51.424 56.069 57.178 59.744 66.05
Tiền Giang
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 482.267 639.056 133.393 153 166 178 186 197 202
Trà Vinh
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 0 0 0 65.731 70.872 77.508 77.058 74.778 78.166 80.1
Vĩnh Long
--Số người đóng bảo hiểm xã hội (nghìn người) 78.96 82.61 87.8 100.7