BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 12.6 | 11.6 | 10.1 | 9.2 | 7.9 | 6.5 | 5.2 | ||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 9.2 | 7.1 | 6.2 | 5 | 3.9 | 2.7 | |||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 13.3 | 11.5 | 10.7 | 9.5 | 8.4 | 6.9 | |||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 15.4 | 12.9 | 11.9 | 10.2 | 8.6 | 7.1 | |||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 12.3 | 7.8 | 6.6 | 5.7 | 4.7 | 4 | |||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 7.2 | 5.9 | 5.3 | 4.5 | 3.1 | 1.7 | |||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 14.4 | 11.6 | 10.2 | 8.6 | 7.2 | 5.8 | |||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 17.3 | 15 | 14 | 12.4 | 9.9 | 7.7 | |||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 9.3 | 6.6 | 5.6 | 4.5 | 3.6 | 2.7 | |||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 7.5 | 6.3 | 6 | 5.4 | 5 | 4.2 | |||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 22.1 | 19 | 17.7 | 15.6 | 12 | 8.7 | |||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 10.6 | 9 | 8.3 | 7.1 | 6.3 | 5.3 | |||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 23.2 | 18.3 | 16.4 | 13.9 | 12 | 10 | |||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 9.5 | 8 | 7.4 | 6.3 | 5.4 | 4.3 |