BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 98.8 98.8 98.7 98.4 98.6 98.9 98.9 99 99 99
An Giang
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 98.8 98.9 98.9 98.6 98.1 98.7 98.7 98.6 98.6 98.6
Bạc Liêu
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 99.4 99 98.9 98.5 101.3 99.9 100 100 100.1 100.2
Bến Tre
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 96.3 96.3 96.1 96 96.2 96 96 95.9 95.9 95.8
Cà Mau
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 101.1 101 100.8 100.7 100.6 102 102.2 102.3 102.5 102.6
Cần Thơ
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 98.7 98.8 98.9 98.7 98.4 98.4 98.4 98.4 98.4 98.4
Đồng Tháp
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 99.3 99.3 99.2 98.8 99.8 99.7 99.7 99.8 99.8 99.9
Hậu Giang
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 101.4 101.6 101.6 101.4 99.5 100.4 100.2 100.1 100 99.8
Kiên Giang
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 101 101.1 101 100.7 100.4 102.4 102.5 102.6 102.7 102.8
Long An
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 98.7 98.7 98.7 98.7 98.7 99.2 99.3 99.3 99.4 99.5
Sóc Trăng
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 98.8 98.8 98.7 98.3 100.3 99.2 99.2 99.3 99.3 99.4
Tiền Giang
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 96.9 97.2 96.2 96.3 96.3 96.3 96.3 96.3 96.3 96.4
Trà Vinh
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 97.1 97.1 97 96.6 96.3 97 97 97 97 97
Vĩnh Long
--Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) 97 97.1 97.2 96.8 97 97 97.1 97.1 97.1 97.1