BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.1 | 74.3 | 74.4 | 74.4 | 74.6 | 74.7 | 74.7 | 74.8 | 74.9 | 75 | |
An Giang | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 73.5 | 73.1 | 73.2 | 73.4 | 73.4 | 73.5 | 73.7 | 73.7 | 73.7 | ||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.6 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 75.4 | 75.5 | 75.7 | 75.7 | |||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.7 | 74.8 | 75 | 74.91 | |||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.7 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.7 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | |||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74 | 74.2 | 74.2 | 74.3 | 74.3 | 77.1 | |||||
Long An | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 75.3 | 75.4 | 75.5 | 75.6 | 75.7 | 75.8 | |||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 73.5 | 73.6 | 73.7 | 73.8 | 73.9 | 74 | 74.1 | 74.2 | 74.2 | ||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | |||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.4 | 74.6 | 74.7 | 74.7 | 74.4 | 74.5 | 74.6 | ||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (năm) | 74.4 | 74.8 | 75.1 | 75.2 | 75.3 | 75.3 | 75.4 | 75.48 |