BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.5 | 24.5 | 24.9 | 25 | 25.2 | 25.6 | 26.5 | 25.4 | |||
An Giang | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24 | 23.9 | 24.3 | 24.6 | 24.7 | 25.2 | 25.2 | 25.1 | |||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 25.7 | 25.2 | 26 | 25.4 | 25.4 | 26.2 | 25.8 | 25.3 | |||
Bến Tre | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.3 | 24.5 | 25 | 25.3 | 25 | 25.2 | 25.7 | 25.5 | |||
Cà Mau | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.8 | 24.6 | 24.5 | 24.6 | 24.4 | 24.9 | 26.2 | 24.8 | |||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 25.3 | 25.5 | 25.7 | 25.1 | 26.3 | 26.6 | 26.2 | 26.9 | |||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.3 | 25.5 | 25.2 | 25.3 | 25.6 | 26.2 | 26.1 | 25.7 | |||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.4 | 25 | 25.9 | 25.7 | 26.3 | 26 | 26.2 | 25.5 | |||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.1 | 24.2 | 24.5 | 24.4 | 24.9 | 24.9 | 25.7 | 25.4 | |||
Long An | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.3 | 23.9 | 24.7 | 25.1 | 25.5 | 26 | 25.6 | 25.2 | |||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.7 | 24.5 | 25 | 25.7 | 25.6 | 25.8 | 26.2 | 25 | |||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24 | 24.3 | 24.4 | 24.7 | 24.9 | 25 | 25.4 | 25.4 | |||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 24.3 | 23.8 | 24.5 | 24.5 | 24.5 | 24.7 | 24.8 | 25.1 | |||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tuổi kết hôn trung bình lần đầu (năm) | 25.2 | 24.5 | 25.5 | 25.3 | 25.5 | 26.1 | 26 | 26 |