BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -8.4 -6.5 -5 -4.3 -6.7 -5.4 -4.6 -4 -5.8 -8
An Giang
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -8.3 -12.2 -9 -8.2 -8.4 -9.6 -9.1 -3.7 -9.9 -14.4
Bạc Liêu
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -10.6 -6.6 -8.3 -13.9 -14.1 -6.3 -6.9 -4 -6.7 -10.4
Bến Tre
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -12.9 -9.8 -8.3 -3.9 -6.5 -3.7 -3.9 -1.5 -4.3 -7.1
Cà Mau
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -27.2 -12.1 -5.8 -8.5 -13.6 -7.2 -8.2 -9.3 -6.6 -12.5
Cần Thơ
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -1.7 -4.1 1.8 -4 -3.2 -4.6 -2.7 4.7 -1.8 1.8
Đồng Tháp
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -6.6 -5.4 -6.3 -5.7 -6.4 -7.3 -6.4 -6.3 -3.7 -11.2
Hậu Giang
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -6.9 2.3 -3.9 -4.1 -13.5 -4.2 -2.6 -8.6 -3.7 -12.2
Kiên Giang
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -8.7 -7.8 -4.4 -6.7 -6.7 -7.9 -9.1 -8.7 -5.9 -8.5
Long An
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -3.5 -3.9 -2.8 -2.1 -2.7 -2 -2.5 -2.7 -4.9 3.5
Sóc Trăng
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -9.9 -11.7 -8.2 -6.3 -8.6 -5.2 -5.4 -7.7 -14.5 -15
Tiền Giang
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -0.2 -1 -1.3 3.3 0.3 -1 2.1 0.3 -0.8 -5
Trà Vinh
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -4.1 -1.3 -4.7 2.2 -5 -2.7 -2.5 -1.1 -11.2 -8.9
Vĩnh Long
--Tỷ suất di cư thuần (‰) -13.4 -3.9 -1.3 2.7 -4.9 -5.2 0.8 -3.9 -0.8 -7.7