BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ suất xuất cư (‰) 10.2 9.6 6.5 7 8.9 6.5 5.7 4.6 6.8 9
An Giang
--Tỷ suất xuất cư (‰) 11.9 16 11.2 11.3 12.7 11.8 10.4 5 11.9 15.6
Bạc Liêu
--Tỷ suất xuất cư (‰) 13.2 9.6 10.7 16.4 16.6 7.6 7.5 4.4 6.9 11.8
Bến Tre
--Tỷ suất xuất cư (‰) 15.1 15.5 10.8 9.2 13.9 7.4 6.3 4 6.8 9.6
Cà Mau
--Tỷ suất xuất cư (‰) 29.7 16.3 8.2 11.4 16.4 7.7 9.1 9.4 7.7 13.8
Cần Thơ
--Tỷ suất xuất cư (‰) 11.5 11 7.1 13.6 11.4 7.7 6.3 2.6 6.3 7.2
Đồng Tháp
--Tỷ suất xuất cư (‰) 10.7 11.1 8.8 9.5 9.6 9.1 7.6 7 6.2 12.8
Hậu Giang
--Tỷ suất xuất cư (‰) 10.9 5.4 11.6 10.8 18 6.1 3.8 8.9 6.4 14.6
Kiên Giang
--Tỷ suất xuất cư (‰) 14.5 15.2 8.8 10.8 9.6 9.9 11 10.8 6.8 11.3
Long An
--Tỷ suất xuất cư (‰) 9 7.7 7.5 6.8 8.8 6.5 6.3 4 7.1 6
Sóc Trăng
--Tỷ suất xuất cư (‰) 12.7 14.8 10.2 9.5 12 6.2 6.6 8.3 15 16.2
Tiền Giang
--Tỷ suất xuất cư (‰) 9.2 9.5 9.4 6.5 7.3 5.3 3.2 3.5 5.1 7.7
Trà Vinh
--Tỷ suất xuất cư (‰) 9.1 12.7 8.7 7.3 12.4 5.5 3.9 3.1 12.4 10.6
Vĩnh Long
--Tỷ suất xuất cư (‰) 17.6 11.5 9.3 7.2 10.6 7.7 3.5 7.8 4 10.9